BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2022
Các CHỈ SỐ TÀI CHÍNH CƠ BẢN

ĐVT: Tỷ VNĐ, %

2018 2019 2020 2021 2022
Một số chỉ tiêu hoạt động kinh doanh
Tổng tài sản 1.074.027 1.222.814 1.326.230 1.414.986 1.813.815
Vốn chủ sở hữu 62.179 80.954 94.095 109.186 135.646
Cho vay khách hàng /Tổng tài sản 58,8% 60,1% 63,3% 67,9% 63,1%
Thu nhập ngoài lãi thuần 10.870 11.156 12.777 14.357 14.836
Tổng chi phí hoạt động -13.611 -15.875 -16.038 -17.666 -21.251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 25.667 29.819 33.024 38.964 46.832
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -7.398 -6.607 -9.975 -11.478 -9.464
Lợi nhuận trước thuế 18.269 23.212 23.050 27.486 37.368
Thuế TNDN -3.647 -4.614 -4.577 -5.469 -7.449
Lợi nhuận sau thuế 14.622 18.597 18.473 22.017 29.919
Lợi nhuận thuần của cổ đông Ngân hàng 14.606 18.582 18.451 21.997 29.899
Một số chỉ tiêu an toàn và hiệu quả
Chỉ tiêu hiệu quả
NIM 2,94% 3,10% 3,11% 3,15% 3,39%
ROAE 25,49% 25,99% 21,11% 21,66% 24,44%
ROAA 1,39% 1,62% 1,45% 1,61% 1,85%
Chỉ tiêu an toàn
Tỷ lệ dư nợ tín dụng (bao gồm TPDN)/ huy động vốn TT1 77,68% 78,05% 80,23% 84,38% 91,12%
Tỷ lệ nợ xấu 0,97% 0,78% 0,62% 0,63% 0,68%
Tỷ lệ LDR theo quy định của NHNN(*) 70,6% 72,4% 73,5% 77,8% 73,9%
Hệ số an toàn vốn CAR 12,14% 9,34% 9,56% 9,31% 9,95%

Số liệu theo BCTC hợp nhất đã kiểm toán. Riêng số liệu năm 2021 trình bày lại theo số Kiểm toán nhà nước.

(*) Tỷ lệ LDR tính cho BCTC riêng lẻ. Trong đó, Số liệu tại 31.12.2021 tính theo quy định tại TT 22/2019/TT-NHNN. Số liệu tại 31.12.2022 tính theo quy định tại TT 22/2019/TT-NHNN và sửa đổi bổ sung tại TT 26/2022/TT-NHNN.

Tình hình tài chính
Tổng tài sản
Tổng tài sản

1.813.815

tỷ đồng

0
500.000
1.000.000
1.500.000
2.000.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
1.813.815
2021
1.414.986
2020
1.326.230
2019
1.222.814
2018
1.074.027
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu

135.646

tỷ đồng

0
50.000
100.000
150.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
135.646
2021
109.186
2020
94.095
2019
80.954
2018
62.179
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

68.083

tỷ đồng

0
20.000
40.000
60.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
68.083
2021
56.630
2020
49.063
2019
45.693
2018
39.278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi DPRRH
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi DPRR

46.832

tỷ đồng

0
10.000
20.000
30.000
40.000
50.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
46.832
2021
38.964
2020
33.024
2019
29.819
2018
25.667
LỢI NHUẬN trước THUẾ
LỢI NHUẬN trước THUẾ

37.368

tỷ đồng

0
10.000
20.000
30.000
40.000
50.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
37.368
2021
27.486
2020
23.050
2019
23.212
2018
18.269
LỢI NHUẬN Sau THUẾ
LỢI NHUẬN Sau THUẾ

29.919

tỷ đồng

0
10.000
20.000
30.000
40.000
50.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
29.919
2021
22.017
2020
18.473
2019
18.597
2018
14.622
THU NHẬP
NGOÀI LÃI THUẦN
THU NHẬP
NGOÀI LÃI THUẦN

14.836

tỷ đồng

0
4.000
8.000
12.000
16.000
Đơn vị: tỷ đồng
2022
14.836
2021
14.357
2020
12.777
2019
11.156
2018
10.870
ROAE
ROAE

24,44%

0
5
10
15
20
25
Đơn vị: %
2022
24,44
2021
21,66
2020
21,11
2019
25,99
2018
25,49
ROAA
ROAA

1,85%

0
0,5
1,0
1,5
2,0
2,5
Đơn vị: %
2022
1,85
2021
1,61
2020
1,45
2019
1,62
2018
1,39