BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2020

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT

Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 01 512.555.779.509 704.630.403.809
2. Điều chỉnh cho các khoản:
- Khấu hao tài sản cố định và bất động sản đầu tư 02 407.829.017.632 366.059.069.169
- Các khoản dự phòng 03 V.2; V.7; V.24 (70.550.615.395) (22.694.937.043)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 04 VI.4 331.606.922 (1.763.485.602)
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 V.2c; VI.3;VI.7; VI.8 (133.599.032.402) (278.102.500.172)
- Chi phí lãi vay 06 VI.4 146.594.706.568 145.399.814.157
- Các khoản điều chỉnh khác 07 - -
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 863.161.462.834 913.528.364.318
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 207.807.639.640 133.530.475.472
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 4.332.455.827 (12.835.697.907)
- Tăng, giảm các khoản phải trả 11 (135.811.753.185) 211.911.993.712
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 25.930.730.039 30.326.050.313
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 13 34.157.577.312 57.284.455.015
- Tiền lãi vay đã trả 14 V.20; V.22; VI.4 (146.478.966.196) (143.807.600.246)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15 V.18 (166.958.951.726) (100.596.252.515)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16 - -
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 17 (30.775.781.866) (31.901.906.146)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 655.364.412.679 1.057.439.882.016
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác 21 (215.700.797.051) (379.341.317.317)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác 22 V.10; VI.7 21.602.938.707 13.307.005.560
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 V.5 (59.840.000.000) (21.165.460.000)
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 V.5 34.600.000.000 14.185.460.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 (31.012.563.977) (299.916.547.913)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 153.289.510.245 151.629.726.540
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 V.2c; V.6; VI.3 170.142.868.390 144.692.516.098
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 73.081.956.314 (376.608.617.032)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 V.27 44.530.000.000 -
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 - -
3. Tiền thu từ đi vay 33 902.082.317.483 826.032.123.593
4. Tiền trả nợ gốc vay 34 (1.024.407.933.654) (959.141.196.295)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35 (54.916.707.254) (55.979.121.000)
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (353.473.087.928) (478.420.835.105)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (486.185.411.353) (667.509.028.807)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 242.260.957.640 13.322.236.177
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 V.1 185.545.788.383 172.567.048.493
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 (130.379.832) (343.496.287)
Tiền và tương đương tiền cuối năm 70 V.1 427.676.366.191 185.545.788.383

TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 3 năm 2021

Phạm Quang Huy
Người lập

Nguyễn Minh Nguyệt
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Minh
Tổng Giám đốc