BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2020

Bảng cân đối kế toán hợp nhất

Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 1.356.400.253.202 1.187.770.152.906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 427.676.366.191 185.545.788.383
1. Tiền 111 416.176.366.191 181.545.788.383
2. Các khoản tương đương tiền 112 11.500.000.000 4.000.000.000
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 23.437.445.943 44.267.969.361
1. Chứng khoán kinh doanh 121 V.2a 49.252.233.353 83.409.810.665
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122 V.2a (30.182.846.588) (42.841.841.304)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 V.2b 4.368.059.178 3.700.000.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 747.950.935.161 787.249.150.460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 V.3 341.988.491.153 366.913.853.716
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 V.4a 142.564.303.832 150.628.682.211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 V.5a 29.530.000.000 29.890.000.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 V.6a 243.392.277.048 248.569.466.319
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137 V.7 (9.524.136.872) (8.752.851.786)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 - -
IV. Hàng tồn kho 140 72.966.607.779 78.380.973.226
1. Hàng tồn kho 141 V.8 77.169.725.859 81.502.181.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V.8 (4.203.118.080) (3.121.208.460)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 84.368.898.128 92.326.271.476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.9a 11.051.155.655 10.084.640.619
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 55.788.533.490 77.345.950.952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 V.18 17.529.208.983 4.895.679.905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 - -
5. Tài sản ngắn hạn khác 155 - -
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 8.478.143.954.066 8.932.136.744.096
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 56.015.447.670 35.083.378.013
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 V.4b 358.000.000 358.000.000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 - -
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 - -
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 V.5b 25.100.000.000 -
6. Phải thu dài hạn khác 216 V.6b 30.557.447.670 34.725.378.013
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
II. Tài sản cố định 220 3.143.068.755.500 3.345.274.223.419
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.10 2.760.856.086.787 2.916.128.041.718
- Nguyên giá 222 4.908.384.792.791 4.832.622.857.685
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (2.147.528.706.004) (1.916.494.815.967)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.11 116.925.846.196 159.869.253.562
- Nguyên giá 225 247.772.204.488 259.738.889.560
- Giá trị hao mòn lũy kế 226 (130.846.358.292) (99.869.635.998)
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.12 265.286.822.517 269.276.928.139
- Nguyên giá 228 357.186.280.451 347.724.397.901
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 (91.899.457.934) (78.447.469.762)
III. Bất động sản đầu tư 230 - -
- Nguyên giá 231 - -
- Giá trị hao mòn lũy kế 232 - -
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 1.757.169.265.427 1.799.802.914.004
1 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 - -
2 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 V.13 1.757.169.265.427 1.799.802.914.004
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 2.531.074.199.418 2.684.481.348.160
1 Đầu tư vào công ty con 251 - -
2 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252 V.2c 2.461.441.374.935 2.481.007.591.207
3 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 V.2d 72.736.908.411 206.581.032.000
4 Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254 V.2d (3.104.083.928) (3.107.275.047)
5 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 - -
VI Tài sản dài hạn khác 260 990.816.286.051 1.067.494.880.500
1 Chi phí trả trước dài hạn 261 V.9b 638.590.994.095 676.460.835.521
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.14 110.693.814.592 94.280.850.909
3 Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 - -
4 Tài sản dài hạn khác 268 - -
5 Lợi thế thương mại 269 V.15 241.531.477.364 296.753.194.070
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 9.834.544.207.268 10.119.906.897.002
C NỢ PHẢI TRẢ 300 3.239.614.949.264 3.552.650.031.380
I. Nợ ngắn hạn 310 1.745.211.780.685 1.828.483.009.231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 V.16 357.899.063.388 422.801.324.306
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 V.17 20.211.415.538 131.371.902.987
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 V.18 18.970.678.365 84.738.031.413
4. Phải trả người lao động 314 V.19 76.359.614.295 54.637.591.528
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 V.20 208.693.179.893 168.100.913.409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 - -
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 - -
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 V.21a 1.406.668.824 5.234.940.031
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 V.22a 216.156.450.734 179.612.613.672
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 V.23a 762.887.887.093 651.869.390.233
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 V.24 22.571.255.010 68.156.661.011
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 V.25 60.055.567.545 61.959.640.641
13. Quỹ bình ổn giá 323 - -
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 - -
II. Nợ dài hạn 330 1.494.403.168.579 1.724.167.022.149
1. Phải trả người bán dài hạn 331 - -
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 - -
3. Chi phí phải trả dài hạn 333 - -
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 - -
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 - -
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 V.21b 275.215.157.320 223.677.508.700
7. Phải trả dài hạn khác 337 V.22b 81.448.902.020 74.872.092.260
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 V.23b 1.137.739.109.239 1.425.617.421.189
9. Trái phiếu chuyển đổi 339 - -
10. Cổ phiếu ưu đãi 340 - -
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 V.26 - -
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 - -
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 - -
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 6.594.929.258.004 6.567.256.865.622
I. Vốn chủ sở hữu 410 6.594.929.258.004 6.567.256.865.622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411 V.27 3.013.779.570.000 2.969.249.570.000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 3.013.779.570.000 2.969.249.570.000
- Cổ phiếu ưu đãi 411b - -
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 V.27 1.941.832.197.040 1.941.832.197.040
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 - -
4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 V.27 128.097.775.902 71.797.775.902
5. Cổ phiếu quỹ 415 - -
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 - -
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 V.27 89.962.489.095 96.692.165.949
8. Quỹ đầu tư phát triển 418 V.27 152.636.937.352 152.636.937.352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 - -
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 V.27 140.044.304.503 138.163.837.156
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 V.27 435.146.071.577 505.387.726.304
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 64.214.087.107 505.387.726.304
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này 421b 370.931.984.470 -
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 422 - -
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429 V.27 693.429.912.535 691.496.655.919
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
1. Nguồn kinh phí 431 - -
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 432 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 9.834.544.207.268 10.119.906.897.002

TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 3 năm 2021

Phạm Quang Huy
Người lập

Nguyễn Minh Nguyệt
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Minh
Tổng Giám đốc