BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2020

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT

Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 2.605.666.369.829 2.642.913.926.204
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 2.605.666.369.829 2.642.913.926.204
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.2 1.656.081.835.186 1.630.141.018.915
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 949.584.534.643 1.012.772.907.289
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.3 27.575.724.922 107.487.686.417
7. Chi phí tài chính 22 VI.4 159.264.353.024 146.510.028.288
Trong đó: chi phí lãi vay 23 146.594.706.568 145.399.814.157
8. Phần lãi hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 24 V.2c 157.111.374.216 236.158.202.752
9. Chi phí bán hàng 25 VI.5 137.355.616.968 137.995.085.033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 VI.6 341.473.916.467 330.636.183.944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 496.177.747.322 741.277.499.193
12. Thu nhập khác 31 VI.7 80.099.486.056 18.959.361.175
13. Chi phí khác 32 VI.8 63.721.453.869 55.606.456.559
14. Lợi nhuận khác 40 16.378.032.187 (36.647.095.384)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 512.555.779.509 704.630.403.809
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.18 88.492.988.818 154.969.045.025
17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 VI.9 (16.412.963.683) (63.907.693.215)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 440.475.754.374 613.569.051.999
19. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 61 370.931.984.470 517.028.616.025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 62 69.543.769.904 96.540.435.974
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.10 1.149 1.602
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 VI.10 1.149 1.602

TP. Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 3 năm 2021

Phạm Quang Huy
Người lập

Nguyễn Minh Nguyệt
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Minh
Tổng Giám đốc