Bảng cân đối kế toán |
Tiền gửi của khách hàng |
142.239.546 |
173.448.929 |
170.970.833 |
201.414.532 |
231.296.761 |
Cho vay khách hàng |
112.179.889 |
142.616.004 |
160.849.037 |
159.939.217 |
230.802.027 |
Tổng tài sản |
191.993.602 |
235.363.136 |
269.392.380 |
320.988.941 |
383.699.461 |
Tổng vốn chủ sở hữu |
16.457.566 |
19.586.476 |
26.930.745 |
51.782.705 |
62.072.767 |
Kết quả hoạt động kinh doanh |
Thu nhập lãi thuần |
7.213.680 |
8.142.221 |
8.930.412 |
11.389.939 |
14.257.844 |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ |
1.272.138 |
1.955.764 |
3.926.084 |
3.272.580 |
3.253.353 |
Tổng thu nhập hoạt động |
9.343.942 |
11.833.153 |
16.457.988 |
18.349.768 |
21.068.145 |
Lợi nhuận trước thuế |
2.037.205 |
3.996.640 |
8.036.297 |
10.661.016 |
12.838.268 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
(3.627.889) |
(3.661.091) |
(3.609.226) |
(1.846.245) |
(917.368) |
Lợi nhuận sau thuế |
1.529.188 |
3.148.846 |
6.445.595 |
8.473.997 |
10.226.209 |
Khả năng sinh lời |
Tỷ lệ CASA |
20,6% |
22,7% |
24,1% |
28,7% |
34,5% |
Biên thu nhập lãi thuần (NIM) |
4,4% |
4,1% |
4,0% |
3,7% |
4,2% |
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) |
39,4% |
35,3% |
29,2% |
31,8% |
34,7% |
ROA |
0,8% |
1,5% |
2,6% |
2,9% |
2,9% |
ROE |
9,7% |
17,5% |
27,7% |
21,5% |
17,8% |
An toàn vốn và chất lượng tài sản |
Hệ số CAR (Theo Basel II) |
|
9,4% |
14,6% |
15,5% |
Tỷ lệ nợ xấu |
1,7% |
1,6% |
1,6% |
1,8% |
1,3% |
Khả năng thanh khoản |
Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên vốn huy động (LDR) |
70,0% |
71,8% |
76,6% |
65,5% |
76,3% |
Tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn |
45,9% |
41,5% |
43,0% |
31,5% |
38,4% |